Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回绕
[huírào]
|
gấp khúc; uốn khúc; quanh co; vòng vèo。曲折环绕。
这里泉水回绕,古木参天。
suối chảy quanh co, cây cổ thụ cao vút.