Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回笼
[huílóng]
|
1. hấp lại。把冷了的馒头、包子等放回笼屉再蒸。
2. thu hồi (tiền tệ)。在社会上流通的货币回到发行的银行。
货币回笼
thu hồi tiền tệ