Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回程
[huíchéng]
|
đường về; hồi trình; đường trở về。返回的路程。
回程车
chuyến xe về.