Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回禀
[huíbǐng]
|
bẩm báo; bẩm trình; bẩm báo lên cấp trên (thời xưa)。旧时指向上级或长辈报告。
回禀父母
bẩm báo với cha mẹ