Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回神
[huíshén]
|
hoàn hồn; trở lại bình thường; khôi phục; phục hồi; bình tĩnh。(回神儿)从惊诧、恐慌、出神等状态中恢复正常。
等他回过神儿来,报信的人早已跑远了。
đợi nó bình tĩnh trở lại thì người báo tin đã đi xa rồi.