Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回礼
[huílǐ]
|
1. đáp lễ; chào lại; đáp lại。回答别人的敬礼。
首长向站岗的卫兵回了个礼。
thủ tướng chào lại lính gác.
2. quà đáp lễ; đồ đáp lễ。回赠礼品。
3. quà tặng; quà。回赠的礼品。
一份回礼
một phần quà