Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回眸
[huímóu]
|
ngoái đầu nhìn lại; quay đầu lại。回过头看(多指女子)。
回眸一笑
quay đầu lại cười một cái