Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回电
[huídiàn]
|
1. gửi điện trả lời; điện trả lời。接到电报或信件后用电报回复。
赶快给他回个电。
nhanh gọi điện trả lời cho anh ấy.
2. bức điện trả lời。回复的电报。
收到一个回电。
nhận được bức điện trả lời.