Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回生
[huíshēng]
|
1. hồi sinh; sống lại。死后再活过来。
起死回生
chết đi sống lại; cải tử hoàn sinh
2. bỡ ngỡ; lại mới như chưa biết。对前一阶段已经学会的东西又感到生疏。
几天不练琴,手指就回生。
mấy ngày không đánh đàn, ngón tay hơi cứng.