Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回炉
[huílú]
|
nấu lại; nướng lại (kim loại, bánh mì)。重新熔化(金属);重新烘烤(烧饼之类)。
废铁回炉
sắt vụn nấu lại
回炉重造
cho vào lò nấu lại.