Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回潮
[huícháo]
|
1. ẩm lại; ướt lại (sau khi đã phơi khô)。已经晒干或烤干的东西又变湿。
连下几天雨,晒好的粮食又回潮了。
mưa liên tiếp mấy ngày, lương thực phơi khô đã bị ướt lại rồi.
2. trở lại; phục hồi (đồ cũ, thói quen…)。比喻已经消失了的旧事物、旧习惯、旧思想等重新出现。
近几年,一些地方的迷信活动又回潮了。
mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.