Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回溯
[huísù]
|
hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại; nghĩ lại。回忆。
回溯过去,瞻望未来。
nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.