Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回涨
[huízhǎng]
|
tăng lên; lên lại (mực nước, vật giá…)。(水位、物价等)下降后重新上涨。