Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回流
[huíliú]
|
chảy ngược。流过去或流出去的又流回;倒流。
河水回流
nước sông chảy ngược