Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回来
[huílái]
|
về; trở về; trở lại; quay về。从别处到原来的地方来。
他刚从外地回来。
anh ấy mới đi xa về.
他每天早晨出去,晚上才回来。
hằng ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay về.