Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回条
[huítiáo]
|
hoá đơn; biên lai (nhận thư, hàng)。(回条儿)收到信件或物品后交来人带回的收据。