Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回旋曲
[huíxuánqǔ]
|
điệp khúc; rôn-đô (nhạc)。乐曲形式之一,特点是表现基本主题的旋律屡次反复。