Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回敬
[huíjìng]
|
đáp lễ; đáp lại; mời lại (mời đáp lễ hoặc tặng lại đối phương)。回报别人的敬意或馈赠。
回敬你一杯。
mời lại anh một ly