Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回收
[huíshōu]
|
1. thu hồi (phế phẩm hoặc đồ cũ)。把物品(多指废品或旧货)收回利用。
回收废旧物资。
thu hồi vật tư phế thải.
2. thu hồi; thu lại (đồ đạc đã đýa ra)。把发放或发射出的东西收回。
回收贷款
thu hồi tiền và hàng.
回收人造卫星
thu hồi vệ tinh nhân tạo