Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回报
[huíbào]
|
1. báo cáo; báo cáo với (nhiệm vụ, sứ mệnh…)。报告(任务、使命等执行的情况)。
2. báo đáp; báo ơn; đền ơn。报答;酬报。
做好事不图回报。
làm việc tốt không cần báo đáp
3. báo thù; trả thù; phục thù; báo phục。报复。
你这样恶意攻击人家,总有一天会遭到回报的。
anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.