Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回护
[huíhù]
|
bênh; bao che; bênh vực; che chở。袒护;包庇。
你老这样回护他,他越发放纵了。
anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.