Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回手
[huíshǒu]
|
1. với tay; trở tay lại。把手伸向身后或转回身去伸手。
走出了屋子,回手把门带上。
ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
2. đánh lại; đánh trả; giáng trả。还手;还击。
打不回手
đánh không đánh lại