Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回戏
[huíxì]
|
diễn lại (kịch vì có sự cố nên phải diễn lại)。(戏曲)临时因故不能演出。