Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回念
[huíniàn]
|
hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại。回想;回顾。
回念往事
nhớ lại chuyện cũ