Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回心转意
[huíxīnzhuǎnyì]
|
thay đổi thái độ; đổi ý。改变态度,不再坚持过去的成见和主张(多指放弃嫌怨,恢复感情)。