Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回归线
[huíguīxiàn]
|
chí tuyến; hồi quy tuyến; đường hồi quy (cách đường xích đạo của trái đất ở 23o27' về phía bắc và 23o27' về phía nam.)。地球上赤道南北各23026';处的纬度圈。北边的叫北回归线,南边的叫南回归线。夏至时,太阳直射在南纬23026'。太阳直射的范围限于这两条纬线之间,来回移动,所以叫回归线。