Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回廊
[huíláng]
|
hành lang gấp khúc; hành lang uốn khúc; hành lang lượn vòng quanh。曲折环绕的走廊。