Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回头客
[huítóukè]
|
khách hàng quen; khách quen; khách cũ; khách hàng thân thiết; khách hàng trung thành。指两次以上光顾某一个地方的顾客。多用于形容某个地方的生意好,信誉好或者价廉物美,能吸引顾客再来。
这个小饭馆的生意好极了,来吃饭的大多是回头客。
nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen