Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回头人
[huítóurén]
|
tái giá; đi bước nữa (quả phụ)。指再嫁的寡妇。