Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回复
[huífù]
|
1. trả lời; phúc đáp; hồi âm (thường chỉ thư từ)。回答;答复(多指用书信)。
回复群众来信。
trả lời thư của nhân dân
2. phục hồi; khôi phục (nguyên trạng)。恢复(原状)。
回复常态
khôi phục lại trạng thái bình thường