Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回声
[huíshēng]
|
âm thanh vọng lại; tiếng vọng lại; tiếng vọng。声波遇到障碍物反射回来再度被听到的声音。
山谷中响起他叫喊的回声。
trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.