Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回填
[huítián]
|
lấp lại; lấp đất lại。土石方工程上指把挖起来的土重新填回去。
回填土
lấp đất lại
回填的时候要逐层夯实。
khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.