Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回嘴
[huízuǐ]
|
cãi lại; phản bác lại; bác lại; cự lại。受到指责时进行辩驳。挨骂时反过来骂对方。
他自知理亏,无论你怎么说,都不回嘴。
anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.