Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回味
[huíwèi]
|
1. dư vị (sau khi ăn)。食物吃过后的余味。
2. hiểu được; hiểu ra (sau khi nhớ lại)。从回忆里体会。