Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回光镜
[huíguāngjìng]
|
gương lõm; kính lõm; chao đèn; pha đèn。用于聚光灯、车灯等照明装置中的凹面镜。