Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回修
[huíxiū]
|
sửa lại; tu sửa; sửa chữa; sửa chữa lại。返工修理。
回修活儿。
việc sửa chữa lại