Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回信
[huíxìn]
|
1. hồi âm; trả lời; phúc đáp。答复来信。
希望早日回信。
mong sớm nhận được hồi âm
给他回了一封信。
viết thơ hồi âm cho anh ấy.
2. thơ hồi âm; thơ trả lời。答复的信。
给哥哥写了一封回信。
viết thơ hồi âm cho anh trai.
3. câu trả lời; lời đáp。(回信儿)答复的话。
事情办妥了,我给你个回信儿。
sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.