Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
回佣
[huíyòng]
|
tiền hoa hồng; tiền boa; tiền chiết khấu。回扣。