Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四面
[sìmiàn]
|
bốn mặt; bốn phương; xung quanh。东、南、西、北,泛指周围。
四面环水。
chung quanh toàn là nước.
四面八方。
bốn phương tám hướng; xung quanh.