Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四邻
[sìlín]
|
láng giềng; láng giềng xung quanh。前后左右的邻居。