Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四近
[sìjìn]
|
vùng lân cận; vùng xung quanh。指周围附近的地方。