Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四边形
[sìbiānxíng]
|
tứ giác; hình tứ giác。四条直线在同一平面上所围成的几何图形。