Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四胡
[sìhú]
|
đàn bốn dây; tứ hồ。胡琴的一种,形状跟二胡相似,有四根弦。