Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四海
[sìhǎi]
|
tứ hải; bốn biển; khắp nơi。把全国各处,也指全世界各处。
四海为家。
bốn biển là nhà.
五湖四海。
ngũ hồ tứ hải.