Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四旁
[sìpáng]
|
bốn bề; xung quanh。指前后左右很近的地方。