Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四方
[sìfāng]
|
bốn phương; khắp nơi。东、南、西、北,泛指各处。
四方响应。
khắp nơi hưởng ứng.
奔走四方。
chạy vạy khắp nơi.