Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四外
[sìwài]
|
khắp nơi; xung quanh。四处(多指空旷的地方)。
四外无人。
xung quanh không một bóng người.
四外全是平坦辽阔的大草地。
xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.