Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四处
[sìchù]
|
khắp nơi; xung quanh。周围各地。
田野里四处都是歌声。
cánh đồng ngập tràn tiếng ca; tiếng hát khắp nơi cánh đồng