Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四声
[siÌshēng]
|
1. tứ thanh (bốn thanh trong tiến Hán cổ: bình, thượng khứ, nhập)。古汉语字调有平声、上声、去声、入声四类,叫做四声。
2. tứ thanh (bốn thanh trong tiếng Hán hiện đại: âm, dương, thượng, khứ)。普通话的字调有阴平(读高平调, 符号是'一')、阳平(读高升调,符号是 'ˊ'、上声(读先降后升的曲折调,符号是) 'ˇ'、去声(读降调,符号是 'ˋ'四类,也叫四声(轻声在外)。
3. dấu giọng。泛指字调。