Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
四分五裂
[sìfēnwǔliè]
|
Hán Việt: TỨ PHÂN NGŨ LIỆT
chia năm xẻ bảy; tan rã。形容分散、不完整、不团结。